Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suspender

Nghe phát âm

Mục lục

/səs´pendə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều suspenders

( số nhiều) dây nịt móc bít tất (dây chun ngắn để kéo giữ bít tất)
Cái móc treo
( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dây đeo quần; dây 'brơ ten' (như) braces

Chuyên ngành

Xây dựng

dây cáp treo

Kỹ thuật chung

côngxon
giá treo
móc treo
thanh chịu kéo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top