- Từ điển Anh - Việt
Suspender
Nghe phát âmMục lục |
/səs´pendə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều suspenders
( số nhiều) dây nịt móc bít tất (dây chun ngắn để kéo giữ bít tất)
Cái móc treo
( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dây đeo quần; dây 'brơ ten' (như) braces
Chuyên ngành
Xây dựng
dây cáp treo
Kỹ thuật chung
côngxon
giá treo
móc treo
thanh chịu kéo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suspender belt
danh từ, Đai để móc bít tất (đồ lót của phụ nữ giống (như) cái thắt lưng đeo quanh eo, có dây để treo giữ căng bít... -
Suspender cable
cáp treo, -
Suspenders
các thanh treo, -
Suspending wire fittings
phụ tùng treo dây, -
Suspense
/ səs´pens /, Danh từ: tình trạng chờ đợi; tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định,... -
Suspense account
trương mục giao thời, tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm ghi, tài khoản tạm thời, tài khoản treo, treasury suspense account, tài... -
Suspense file
tập tin đợi, -
Suspense fund
vốn tạm ghi, -
Suspensibility
Danh từ: sự có thể treo được, -
Suspensible
/ səs´pensibl /, tính từ, có thể treo được, -
Suspensiometer
dục kế, huyềnphù kế, -
Suspension
/ səs´penʃən /, Danh từ: sự treo; tình trạng treo, sự đình chỉ; sự bị đình; sự đuổi, nhíp... -
Suspension, Cost of
tổn phí về tạm ngừng, -
Suspension, prolonged
tạm ngừng bị kéo dài, -
Suspension (link) support
giá đỡ treo, ổ tựa lắc, -
Suspension Culture
vi khuẩn cấy lơ lửng, các tế bào phát triển trong trung gian dinh dưỡng lỏng. -
Suspension arm
cần treo, đòn treo, đòn treo, -
Suspension ball joint
khớp bi hệ thống treo, -
Suspension beam
dầm treo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.