Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swale

Nghe phát âm

Mục lục

/sweil/

Thông dụng

Ngoại động từ

(tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém

Nội động từ

Chảy ra (nến)

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy

Chuyên ngành

Xây dựng

khu đất trũng

Kỹ thuật chung

hố trũng
vùng đất thấp
vũng nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top