Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swanskin

Mục lục

/´swɔn¸skin/

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hàng flanen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swap

    / swɔp /, như swop, Hình Thái Từ: Toán & tin: tráo đổi, Điện...
  • Swap-in

    sự tráo đổi vào,
  • Swap-out

    sự tráo đổi ra,
  • Swap-swap

    hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn,
  • Swap (vs)

    hoán đổi,
  • Swap agreement

    hiệp định "sốp", hiệp định hoán đổi, hiệp định tín dụng chéo, hiệp định tín dụng đối ứng, hiệp định trao đổi...
  • Swap agreement (s)

    hiệp định "sốp", hiệp định tín dụng chéo, hiệp định trao đổi tiền tệ,
  • Swap allocation unit

    đơn vị cấp phát tráo đổi,
  • Swap area

    vùng hoán đổi, vùng trung gian,
  • Swap arrangement

    thỏa thuận tương trợ tín dụng,
  • Swap change

    trao cho, hoán đổi,
  • Swap cost

    phí tổn đổi kỳ ngoại hối, phí tổn đổi kỷ ngoại hối,
  • Swap credit

    tín dụng chéo, tín dụng ngoại hối hỗ huệ, swap credit deal, giao dịch, bán tín dụng chéo
  • Swap credit deal

    giao dịch, bán tín dụng chéo,
  • Swap data set

    tập dữ liệu tráo đổi,
  • Swap dealing

    giao dịch mua để bán, bán để mua hàng hóa kỳ hạn, giao dịch trao đổi hàng hóa kỳ hạn,
  • Swap facilities

    nghiệp vụ tín dụng ngoại hối hỗ huệ (giữa các ngân hàng),
  • Swap fault

    lỗi tráo đổi,
  • Swap file

    tệp tin hoán đổi, tệp tin tráo đổi, tệp tin trung gian,
  • Swap fund

    vốn hỗ huệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top