Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweet- water fish

Kinh tế

cá nước ngọt

Xem thêm các từ khác

  • Sweet-and-sour

    Tính từ: chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh), sweet-and-sour...
  • Sweet-bay

    Danh từ: (thực vật) câu nguyệt quế,
  • Sweet-bread

    Danh từ: lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn,
  • Sweet-briar

    (thực vật học) cây tầm xuân, ' egl”ntain, danh từ
  • Sweet-brier

    như sweet-briar,
  • Sweet-flowered

    Tính từ: có hoa thơm,
  • Sweet-fruited

    Tính từ: có quả ngọt,
  • Sweet-gale

    Danh từ: (thực vật) cây dâu thơm,
  • Sweet-leaved

    Tính từ: (thực vật) có lá ngọt,
  • Sweet-oil

    Danh từ: dầu ô-liu,
  • Sweet-pea

    Danh từ: (thực vật) cây đậu hoa,
  • Sweet-root

    Danh từ: cam thảo,
  • Sweet-sap

    Danh từ: (thực vật) cây (quả) na,
  • Sweet-scented

    / ´swi:t¸sentid /, tính từ, thơm, có mùi thơm,
  • Sweet-shop

    Danh từ: hàng bán bánh kẹo,
  • Sweet-smelling

    Tính từ: thơm,
  • Sweet-sop

    Danh từ: (thực vật học) cây na, quả na,
  • Sweet-sour sauce

    nước sốt chua ngọt,
  • Sweet-talk

    / ´swi:t¸tɔ:k /, Ngoại động từ: tâng bốc; nịnh bợ,
  • Sweet-tempered

    / ´swi:t¸tempəd /, tính từ, dịu dàng; dễ thương (tính tình),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top