Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweet talk

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lời tâng bốc, lời nịnh bợ

Ngoại động từ

Thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ... (để làm cái gì)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sweet talker

    Danh từ: người nịnh hót; tán tỉnh,
  • Sweet tooth

    Danh từ: sự ưa thích đồ ngọt,
  • Sweet toothed

    Tính từ: thích ăn đồ ngọt,
  • Sweet water

    nước ngọt, nước uống, sweet water refrigeration system, hệ (thống) lạnh nước ngọt, sweet water refrigeration system, hệ thống...
  • Sweet water cooler

    bộ làm lạnh nước uống,
  • Sweet water cooling

    làm lạnh nước uống,
  • Sweet water pump

    bơm nước rửa,
  • Sweet water refrigeration system

    hệ (thống) lạnh nước ngọt, hệ thống lạnh nước ngọt,
  • Sweet wort

    rượu chưa lên men, rượu ngọt,
  • Sweetalmond

    hạnh nhân ngọt.,
  • Sweetbread

    / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến...
  • Sweeten

    / swi:tən /, Ngoại động từ: làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng, làm...
  • Sweetened

    được làm ngọt, pha ngọt,
  • Sweetened condensed milk

    sữa đặc có đường,
  • Sweetened juice

    nước ép ngọt,
  • Sweetener

    / ´swi:tənə /, Danh từ: viên ngọt, chất làm ngọt (dùng làm ngọt thức ăn, đồ uống, nhất là...
  • Sweetening

    / ´swi:təniη /, Danh từ: chất ngọt (đường..), sự làm cho ngọt, sự làm cho thơm tho, sự làm...
  • Sweetening agent

    tác nhân đường hóa,
  • Sweetening inhibitor

    chất ức chế khử lưu huỳnh (dầu mỏ),
  • Sweetening tray

    đĩa tách lỏng (parafin),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top