Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swing axle

Xây dựng

trục lắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swing bearer

    gối lắc, gối lắc,
  • Swing bearing

    gối lắc,
  • Swing bolt

    đinh ốc bản lề,
  • Swing bridge

    cầu quay, cầu xoay, cầu xoay (để tàu thuyền đi lại), hydrostatic swing bridge, cầu quay kiểu trụ thủy lực, symmetrical swing bridge,...
  • Swing cap

    công suất tức thời,
  • Swing check valve

    van chặn kiểu,
  • Swing crane

    cần cẩu quay, cần trục quay, cần trục xoay, cần trục quay,
  • Swing credit

    tín dụng kỹ thuật thanh toán bù trừ, tín dụng qua lại,
  • Swing cutoff saw

    cái cưa lắc, máy cưa cần,
  • Swing door

    cửa đu đưa, cửa mở hai phía', Kỹ thuật chung: cửa mở, cửa quay, cửa xoay,
  • Swing excavator

    máy đào kiểu quay vòng,
  • Swing frame

    khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc
  • Swing frame grinding machine

    máy mài có khung lắc,
  • Swing front

    tấm vật kính lắc,
  • Swing gate

    cửa quạt, cổng đu đưa, cổng mở hai phía, cửa quay,
  • Swing gear

    cơ cấu xoay,
  • Swing hanger

    biên treo xà liên kết,
  • Swing jib crane

    cần trục cánh xoay,
  • Swing joint

    Danh từ: (kỹ thuật) ghép bản lề, Kỹ thuật chung: mối nối khớp,...
  • Swing line

    cáp điều khiển, tín dụng đệm, tín dụng tiếp sức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top