Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swinging

Mục lục

/´swiηiη/

Thông dụng

Tính từ

Nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...)
Sinh động

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự quay ngang
sự xoay
swinging of the pipe
sự xoay ống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top