Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swink

Mục lục

/swiηk/

Thông dụng

Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc
Nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swipe

    / swaip /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều ( crikê), Nội...
  • Swiped

    ,
  • Swiper

    Danh từ: kẻ ăn cắp; kẻ cướp giật,
  • Swipes

    / swaips /, danh từ số nhiều, rượu bia đục; rượu bia loại xấu,
  • Swirl

    / swə:l /, Danh từ: ( + off) sự xoáy, sự cuộn, chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn, gió xoáy, gió...
  • Swirl-chamber diesel engine

    động cơ điêzen buồng xoáy lôi,
  • Swirl-type nozzle

    vòi phun xoáy,
  • Swirl chamber

    buồng cháy xoáy lốc,
  • Swirl diffuser

    miệng thổi xoắn,
  • Swirl strip

    bộ tạo dòng chảy rối, dải tạo dòng chảy rối,
  • Swirler

    / ´swə:lə /, Xây dựng: vòi phun ly tâm, vòi phun xoáy,
  • Swirling

    / ´swə:liη /, Tính từ: có xoáy; xoáy tít, Danh từ: sự tạo thành...
  • Swirling flow

    dòng chảy rối,
  • Swirling flow burner

    đèn đốt khí hỗn hợp,
  • Swirling motion

    chuyển động rối,
  • Swirling water

    nước xoáy,
  • Swirlingly

    Phó từ: có xoáy; xoáy tít,
  • Swirly

    Tính từ: có nhiều chỗ nước xoáy, có nhiều gió lốc, cuộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top