Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swiss

Mục lục

/swis/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) Thụy sĩ
(thuộc) dân tộc Thụy Sĩ, (thuộc) ngôn ngữ Thụy Sĩ

Danh từ, số nhiều .swiss

Người Thụy sĩ

Chuyên ngành

Kinh tế

người Thuỵ Sĩ
người Thụy Sĩ
nước Thụy Sĩ
phong cách Thuỵ Sĩ
phong cách Thụy Sĩ
thuộc về Thuỵ Sĩ
Thụy Sĩ
Swiss Air
Công ty Hàng không Thuỵ Sĩ
Swiss Air
Công ty hàng không Thụy Sĩ
Swiss Bank Corporation
Công ty Ngân hàng Thụy Sĩ
Swiss Bank Corporation
tập đoàn Ngân hàng Thuỵ Sĩ
Swiss cheese
fomat Thuỵ Sĩ
Swiss roll
Thịt băm Thụy Sĩ
Swiss trance
đồng phrăng Thụy Sĩ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top