- Từ điển Anh - Việt
Switch plate
Mục lục |
Giao thông & vận tải
bản đệm lưỡi ghi
Kỹ thuật chung
bảng công tắc điện
Giải thích VN: Bảng có lắp dùng trang trí cho công tắc gắn ở vách tường.
Các từ tiếp theo
-
Switch point
điểm chuyển đổi, điểm chuyển mạch, mũi lưỡi ghi, actual switch point, mũi lưỡi ghi thực tế, switch point detail, chi tiết... -
Switch point, Actual
mũi lưỡi ghi thực tế, -
Switch point, Theoretical
mũi lưỡi ghi lý thuyết, -
Switch point detail
chi tiết mũi lưỡi ghi, -
Switch point fish plate
thanh nối ray ghi, -
Switch point guard
ray hộ bánh tâm ghi, -
Switch point housing
chỗ tỳ mũi lưỡi ghi, -
Switch point lock
khóa lưỡi ghi, -
Switch point protector
thép bảo vệ mũi ghi, -
Switch pretravel
tiền dịch chuyển mạch,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
282 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMath
2.090 lượt xemA Classroom
174 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?