Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Switch to Computer Link (SCL)

Điện tử & viễn thông

chuyển mạch sang tuyến nối máy tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Switch to edit

    sự chuyển mạch in ấn,
  • Switch track

    khu đường ghi, đường dồn toa,
  • Switch trading

    giao dịch sang tay,
  • Switch train

    chuỗi bộ chuyển mạch, chuỗi công tắc, chuỗi chuyển mạch, dãy cầu dao,
  • Switch valve

    van đảo chiều,
  • Switch vertex

    mũi lưỡi ghi lý thuyết,
  • Switch window

    cửa sổ chuyển đổi,
  • Switch yard

    Danh từ: sân ga chọn tàu,
  • Switchable

    ngắt được,
  • Switchback

    / ´switʃ¸bæk /, Danh từ: Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc), loại đường sắt...
  • Switchblade

    / ´switʃ¸bleid /, Xây dựng: dao bấm,
  • Switchboard

    / ´switʃ¸bɔ:d /, Danh từ: tổng đài điện thoại, Toán & tin: (máy...
  • Switchboard line

    đường dây tổng đài (điện thoại),
  • Switchboard meter

    máy đo (lắp) bảng điện,
  • Switchboard operator

    nhân viên điện thoại, nhân viên trực tổng đài (điện thoại), nhân viên trực tổng đài (tổng đài),
  • Switchboard panel

    bảng điều khiển chuyển mạch, bảng tổng đài,
  • Switchboard panel instrument

    dụng cụ bảng chuyển mạch, dụng cụ kiểu bảng, dụng cụ lắp bảng,
  • Switchboard plug

    phích cắm bảng chuyển mạch,
  • Switchboard room

    phòng tổng đài,
  • Switched

    / switʃd /, được chuyển mạch, chuyển mạch, spacecraft switched tdma (ss-tdma), tdma được chuyển mạch trên tàu vũ trụ, switched...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top