Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Switchyard

Mục lục

/´switʃ¸ja:d/

Kỹ thuật chung

đường dồn tàu
ga phân loại tàu
bãi đỗ xe
sân ga chọn tàu
trạm chuyển
trạm dồn tàu
trạm phân loại
trạm phân phối điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swither

    / ´swiðər /, Danh từ: ( Ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự, Nội...
  • Switzer

    / ´switsə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người thụy sĩ,
  • Switzerland

    / 'switsələnd /, Quốc gia: thuỵ sĩ, vị trí: liên bang thụy sĩ (the swiss confederation) là một quốc...
  • Swivel

    / swivl /, Danh từ: (kỹ thuật) khớp khuyên (chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một...
  • Swivel-bridge

    cần quay, Danh từ: cầu quay,
  • Swivel-eyed

    / ´swivl¸aid /, tính từ, lác mắt,
  • Swivel-hipped

    Tính từ: ngoáy hông (điệu vũ),
  • Swivel-joint

    khớp nối đầu khoan,
  • Swivel-type truck

    xe tải có cơ cấu xoay,
  • Swivel angle

    góc king pin, góc nghiêng trụ quay đứng,
  • Swivel arm

    cần xoay, cần lắc, cần quay,
  • Swivel axis

    đường tâm của khớp, trục quay, trục xoay,
  • Swivel axis inclination

    góc nghiêng trụ quay đứng,
  • Swivel bail pin

    trục đỡ vành dầu tiêm phun,
  • Swivel base

    đế xoay,
  • Swivel bearing

    ổ quay, ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
  • Swivel bridge

    cầu quay, cầu quay,
  • Swivel carriage

    bàn trượt quay, bàn dao phay,
  • Swivel caster

    bánh xe quay (xoay),
  • Swivel chair

    ghế quay, Danh từ: ghế quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top