Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sword-belt

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đai đeo gươm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sword-bill

    Danh từ: (động vật học) chim mỏ kiếm,
  • Sword-blade

    Danh từ: lưỡi kiếm,
  • Sword-cane

    Danh từ: cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong),
  • Sword-craft

    Danh từ: sự hiểu biết về kiếm thuật,
  • Sword-cut

    Danh từ: vết gươm chém, sẹo gươm chém,
  • Sword-cutter

    Danh từ: thợ rèn kiếm,
  • Sword-dance

    Danh từ: Điệu múa kiếm, điệu múa gươm,
  • Sword-dancer

    Danh từ: người cầm kiếm múa,
  • Sword-exercise

    Danh từ: kiếm thuật,
  • Sword-fight

    Danh từ: trận đấu kiếm,
  • Sword-fish

    Danh từ: (động vật học) cá mũi kiếm, cá kiếm (swordfish),
  • Sword-guard

    Danh từ: cái chặn ở đốc kiếm,
  • Sword-hand

    Danh từ: bàn tay phải,
  • Sword-knot

    Danh từ: vòng dây kiếm (để đeo và cổ tay),
  • Sword-law

    Danh từ: quân quyền,
  • Sword-lily

    Danh từ: (thực vật học) cây hoa lay ơn,
  • Sword-play

    Danh từ: thuật đánh kiếm; cuộc đấu kiếm, lý lẽ đập lại,
  • Sword-player

    Danh từ: kiếm thủ,
  • Sword-proof

    Tính từ: gươm đâm không thủng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top