Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sylvianvein

Y học

tĩnh mạch hố sylvius

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sylvical

    Tính từ: thuộc rừng,
  • Sylviculture

    như silviculture,
  • Sylvine

    / ´silvi:n /, danh từ, (khoáng chất) xinvin,
  • Sylvite

    Danh từ: (khoáng chất) xinvinit,
  • Sym metallism

    bản vị hỗn hợp vàng bạc (đúc tiền bằng hợp kim vàng và bạc),
  • Symballophone

    một loại ống nghe kép,
  • Symbiont

    / ´simbiənt /, Danh từ: vật cộng sinh,
  • Symbiosis

    / ¸simbi´ousis /, Danh từ, số nhiều symbioses: (sinh vật học) sự cộng sinh (giữa hai loài, hai cơ...
  • Symbiote

    vật cộng sinh,
  • Symbiotic

    / ¸simbi´ɔtik /, Danh từ: (sinh vật học) cộng sinh, Y học: cộng sinh,...
  • Symbiotic growth

    sự tăng trưởng cộng sinh,
  • Symbiotic service element

    phần tử dịch vụ cộng sinh,
  • Symbiotically

    Phó từ: cộng sinh,
  • Symblepharon

    dính mí - nhãn cầu,
  • Symbol

    / simbl /, Danh từ: biểu tượng; vật tượng trưng, ( + for something) ký hiệu, Ngoại...
  • Symbol (a-no)

    biểu tượng,
  • Symbol analysis

    sự phân tích ký hiệu,
  • Symbol code

    mã ký hiệu,
  • Symbol environment

    môi trường của biểu tượng, môi trường của biểu tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top