Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sympatric

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Cùng khu vực phân bố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sympatrically

    Phó từ:,
  • Symperitoneal

    nối màng bụng,
  • Sympetalous

    Tính từ: có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa),
  • Sympexion

    sỏi, kết thạch,
  • Sympexis

    sự bố trí hồng cầu theo áp suất bề mặt,
  • Symphalangia

    tật dính đốt ngón,
  • Symphathy

    đồng cảm, đồng cảm,
  • Symphonic

    / sim´fɔnik /, Tính từ: giao hưởng; (thuộc) bản nhạc giao hưởng, như một bản nhạc giao hưởng,...
  • Symphonic poem

    Danh từ: bài nhạc có hình thức giao hưởng,
  • Symphonious

    / sim´founiəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm, Từ đồng nghĩa: adjective, consonant , harmonic...
  • Symphoniously

    Phó từ:,
  • Symphonist

    / ´simfənist /, Danh từ: người sáng tác nhạc giao hưởng, người trong ban nhạc giao hưởng,
  • Symphony

    / 'simfəni /, Danh từ: bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc...
  • Symphony orchestra

    Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra...
  • Symphyocephalus

    quái thai đôi dính đầu,
  • Symphyogenetic

    (sự) hợpnhất sinh trưởng,
  • Symphyseal

    Tính từ: (giải phẫu) tiếp hợp ghép, thuộc khớp mu,
  • Symphyses

    số nhiều củasymphysis,
  • Symphysic

    chứng dính liền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top