Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synallagmatic

Mục lục

/¸sinæləg´mætik/

Thông dụng

Tính từ

Ràng buộc đôi bên (hiệp ước)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Synallagmatic contract

    hợp đồng song phương, hợp đồng song biên, hợp đồng song vụ,
  • Synaloepha

    / ¸sinə´li:fə /, danh từ, sự rút gọn hai nguyên âm cạnh nhau về một âm tiết,
  • Synanastomosis

    sự nối nhiều mạch máu,
  • Synantetic

    dị sinh,
  • Synanthema

    ban sần, ban sần,
  • Synaphymenitis

    viêm kết mạc,
  • Synapse

    / ´sainæps /, Danh từ: (giải phẫu) khớp thần kinh (như) synapsis, Y học:...
  • Synapses

    Danh từ số nhiều của .synapsis: như synapsis,
  • Synapsis

    Danh từ, số nhiều .synapses: (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (giải phẫu)...
  • Synaptene

    giai đoạn nhiễm sắc thể,
  • Synaptic

    / si'naptic /, Tính từ: (sinh học) thuộc kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), tiếp hợp, (thuộc)...
  • Synaptic conduction

    dẫn quasinap, dẫn truyền qua sinap,
  • Synaptic gene

    gen tiếp hợp,
  • Synaptic transmission

    (sự) truyền xinap, dẫn truyền xinap,
  • Synaptically

    Phó từ:,
  • Synarthrodia

    khớp bất động,
  • Synarthrodial

    / ¸sina:´θroudiəl /, Y học: thuộc khớp bất động,
  • Synarthrodial joint

    tiếp nối xơ,
  • Synarthrophysis

    quá trình cứng khớp, sự cứng dần khớp,
  • Synarthrosis

    / ¸sina:´θrousis /, Danh từ: (giải phẫu) khớp bất động, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top