Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synecology

Mục lục

/¸sini´kɔlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

Sinh thái học quần thể

Chuyên ngành

Y học

sinh thái học quần thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Synencephalia

    quái tượng thai đôi một đầu,
  • Synencephalocele

    thoát vị não dính,
  • Synencephalus

    quái thai đội một đầu,
  • Syneresis

    / si´niərisis /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm, Y...
  • Syneresis syncarpous

    sự đông đặc,
  • Synergetic

    / ¸sinə´dʒetik /, Y học: hợp lực cộng đồng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Synergic

    / si´nə:dʒik /, tính từ, hiệp trợ; hiệp lực, Điều phối; đồng vận, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Synergic control

    điều khiểnđồng vận,
  • Synergism

    / ´sinə¸dʒizəm /, Danh từ: hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng...
  • Synergism effect

    hiệu ứng đồng vận, sự đồng vận,
  • Synergist

    Danh từ: (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ, chất hỗ chợ,...
  • Synergistic

    / ¸sinə´dʒistik /, Tính từ: Kỹ thuật chung: hợp lực, Kinh...
  • Synergistic action

    tác động hợp lực,
  • Synergistic effect

    hiệu ứng đồng vận,
  • Synergistic muscle

    cơ hiệp lực, cơ đồng vận,
  • Synerglc muscle

    cơ hiệp lực, cơ đồng vận,
  • Synergy

    / ˈsɪnədʒi /, Danh từ: tính hiệp trợ, hiệp lực, tính điều phối, đồng vận, Nghĩa...
  • Synesis

    / ´sinəsis /, danh từ số nhiều syneses, (ngôn ngữ) sự tương hợp ngữ pháp theo nghĩa (không theo cú pháp),
  • Synesthesia

    / ¸sini:s´θi:ziə /, Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top