- Từ điển Anh - Việt
Systemless
Mục lục |
/´sistimlis/
Thông dụng
Tính từ
Không có hệ thống
Không có phương pháp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Systemoid
1 . dạng hệ thống 2 . nhiều loại mô, kiểu hệ thống, -
Systems
, -
Systems-management
quản lý hệ thống, quản trị hệ thống, systems management function, chức năng quản lý hệ thống, systems management functional area,... -
Systems Application Architecture (IBM) (SAA)
kiến trúc ứng dụng các hệ thống (ibm), -
Systems Application Architecture (SAA)
kiến trúc ứng dụng các hệ thống, -
Systems Economic Latina Americana
hệ thống kinh tế châu mỹ la-tinh, -
Systems International des unites (SI)
hệ thống đơn vị quốc tế, -
Systems Management Function (SMF)
chức năng quản lý các hệ thống, -
Systems Management Server (Microsoft) (SMS)
server quản lý các hệ thống [microsoft], -
Systems Management Service Interface (SMSI)
giao diện dịch vụ quản lý các hệ thống, -
Systems Network Architecture-SNA
kiến trúc hệ thống mạng, -
Systems Network Architecture (SNA)
cấu trúc mạng của hệ thống, kiến trúc hệ thống mạng, kiến trúc mạng hệ thống, -
Systems administrator
quản trị hệ thống, -
Systems analysis
Danh từ: sự phân tích hệ thống, sự phân tích hệ thống, phân tích hệ thống, phân tích hệ... -
Systems analysis definition (SAD)
định nghĩa phân tích hệ thống, -
Systems analyst
Danh từ: phân tích viên hệ thống, nhà phân tích hệ thống, người phân tích hệ thống, phân tích... -
Systems buying
cách mua toàn hệ thống, -
Systems definition
định nghĩa hệ thống, -
Systems design
sự thiết kế hệ thống, -
Systems engineering
kỹ thuật hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.