Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tail-plane

Mục lục

/teil'plein/

Thông dụng

Danh từ

(không) cánh đuôi (máy bay)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tail-skid

    / 'teilskid /, nạng chống hậu (máy bay), Danh từ: (hàng không) cái chống hậu (máy bay),
  • Tail-spin

    / 'teilspin /, kiểu bay xoáy ốc, Danh từ: cú bổ nhào thep đường xoắn ốc của máy bay, trong đó...
  • Tail-stock

    / 'teilstɔk /, Danh từ: Ụ sau (máy); ụ định tâm,
  • Tail-wind

    / 'teilwind /, gió xuôi, Danh từ: (hàng không) gió xuôi (gió thổi từ phía sau một chiếc xe đang chạy,...
  • Tail (light) panel

    bảng đèn sau,
  • Tail Water

    nước cuối, dòng nước tưới lấy từ phần đất thấp hơn ở phía cuối cánh đồng đã được tưới nước.
  • Tail area

    đuôi phân phối,
  • Tail assay

    thử nghiệm phần cuối (urani) thiên nhiên,
  • Tail away

    giảm yếu đi, nhỏ dần đi,
  • Tail away; tail off

    Thành Ngữ:, tail away ; tail off, nhỏ dần đi; ít đi; yếu đi
  • Tail bay

    âu dưới cửa cống, phần kênh đuôi (đường thoát hoặc cống),
  • Tail beam

    dầm đầu kệ, dầm đỡ một đầu, dầm gỗ ngắn (trên ô cửa), rầm đầu kê,
  • Tail bearing

    ổ cuối, ổ sau,
  • Tail boom

    xà dọc đuôi,
  • Tail box

    bể cuối,
  • Tail bumper

    khung bảo vệ đuôi,
  • Tail cap

    ốp đuôi,
  • Tail cell

    phần khuyếch tán cuối,
  • Tail center

    mũi tâm (ụ) sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top