Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tail track

Xây dựng

đường dẫn dồn
đường điều dẫn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tail transition

    sự chuyển tiếp hạ lưu,
  • Tail trolley

    bánh càng đuôi,
  • Tail undercarriage

    khung sau,
  • Tail unit

    phần đuôi (máy bay), đuôi ngang,
  • Tail vice

    ê tô để bàn có đuôi, ê tô tay, ê tô có cán,
  • Tail vise

    ê tô để bàn có đuôi, ê tô tay, ê tô có cán,
  • Tail warning radar

    ra đa cảnh giới ở đuôi,
  • Tail water

    nước hạ lưu, nước ở hạ lưu, nước hạ lưu, tail water level, mức nước hạ lưu
  • Tail water (tw)

    nước ở hạ lưu (thuỷ lực),
  • Tail water level

    mức nước hạ lưu,
  • Tail wheel

    bánh đuôi,
  • Tail wind

    gió xuôi, Kỹ thuật chung: gió thuận chiều,
  • Tailback

    / ´teil¸bæk /, Danh từ: hàng dài xe cộ nối đuôi nhau (do bị ách tắc), Giao...
  • Tailboard

    thành sau (ô tô), tấm bửng sau (xe tải nhỏ hoặc lớn),
  • Tailcone

    chóp đuôi,
  • Tailed

    / 'teild /, Tính từ: (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ, long - tailed, có đuôi...
  • Tailed aircraft

    máy bay có đuôi,
  • Tailer

    người mua cổ phiếu theo đuôi,
  • Tailfin

    cánh đuôi đứng (phi cơ), cách đuôi đứng (phi cơ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top