Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tailstock

Mục lục

/teilstɔk/

Cơ khí & công trình

ụ định vị
ụ đỡ (đầu chìa)
ụ sau (của máy)

Cơ - Điện tử

Tập tin:Tailstock.jpg

Ụ động(máy tiện)

Xây dựng

ụ sau (của máy tiện)

Kỹ thuật chung

búp bê di động
đuôi di động
ụ định tâm
ụ sau

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top