Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Takeover arbitrage

Nghe phát âm

Kinh tế

nghiệp vụ acbit thôn tính
sách lược song hành tiếm quyền

Giải thích VN: Xem Risk Arbitrage. Taking delivery : Nhận cung ứng. 1. Tổng quát: chấp nhận nhận hàng hóa từ phương tiện chuyên chở thông thường hay phương tiện vận chuyển bằng tàu, thông thường lập chứng từ bằng cách ký vào vận đơn hay các giấy biên nhận khác. 2. Hàng hoá: chấp nhận cung ứng hàng hóa cụ thể theo hợp đồng futures (spot market-thị trường trả ngay bằng tiền mặt). Các quy định về giao hàng (cung ứng) như tầm mức của hợp đồng và số lượng hàng hóa cần thiết, được thiết lập theo thị trường nơi hàng hóa mua bán. 3. Chứng khoán: chấp nhận nhận chứng chỉ chứng khoán hay trái phiếu mới mua gần đây hay mới chuyển từ tài khoản khác tới.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Takeover bid

    chào mua công khai, sự chào mua công khai, sự ra giá tiếp quản công ty, sự trả giá mua lại quyền kiểm soát công ty, trả giá...
  • Takeover of the subsidiary

    sự mua lại, sự tiếp quản một công ty con,
  • Takeover of the subsidiary (the..)

    sự mua lại, sự tiếp quản một công ty con,
  • Takeover time

    thời gian thay thế sản phẩm,
  • Taker

    /teikə(r)/, Danh từ: người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc, Hóa...
  • Taker-in

    / 'teikəin /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa phỉnh, người triển hạn chứng khoán,
  • Taker (s) in

    người triển hạn chứng khoán,
  • Taker for a put and call

    người mua cả quyền chọn bán và quyền chọn mua (cổ phiếu),
  • Taker for the call

    người bán quyền chọn mua (cổ phiếu), người mua quyền chọn mua (cổ phiếu),
  • Taker for the put

    người mua quyền chọn bán (cổ phiếu),
  • Taker for the put (to..)

    người mua quyền chọn bán (cổ phiếu),
  • Taker of a rate

    người nhận một tăng ngạch (mua bán chứng khoán),
  • Takes

    ,
  • Takes-what-comes student

    ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • Takeup

    sự kéo căng, đồ gá kéo căng, puli căng,
  • Taking

    / 'teikiɳ /, Danh từ: sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, ( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh...
  • Taking-Over Certificate

    giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • Taking-down

    sự tháo dỡ, sự tháo xuống,
  • Taking-in

    / 'teikiη'in /, Danh từ: sự giảm bớt, sự thu nhỏ,
  • Taking-off

    / 'teikiη'ɔ:f /, sự tháo khỏi, sự xuất phát, sự cất cánh, Danh từ: Đà giậm nhảy, đà, (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top