- Từ điển Anh - Việt
Talweg
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
đường đáy thung lũng, đường rãnh
Kỹ thuật chung
đường đáy lũng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Talysurf
máy đo prôfin (thông dụng ở anh), -
Tam-o'-shanter
/,tæm ə '∫æntə(r)/, Danh từ: mũ bêrê xcốtlen (như) tammy, -
Tam alloy
hợp kim tam, -
Tamable
/ 'teiməbl /, như tameable, -
Tamal
/ tə'ma:l /, Danh từ: ngô nghiền với thịt và ớt (món ăn mêhicô), -
Tamarack
/ 'tæməræk /, Danh từ: (thực vật học) cây thông rụng lá, gỗ thông rụng lá, -
Tamarind
/'tæmərind/, Danh từ: (thực vật học) cây me; trái me, -
Tamarisk
/ 'tæmərisk /, Danh từ: (thực vật học) cây thánh liễu (cây bụi (thường) xanh có cành mềm, mượt... -
Tambala
tăm-ba-la, -
Tambour
/'tæmbʊə(r)/, Danh từ: cái trống, khung thêu, Ngoại động từ: thêu... -
Tambour-frame
/ 'tæmbuəfreim /, Danh từ: khung thêu, -
Tambour-work
/ 'tæmbuəwə:k /, Danh từ: sự thêu trên khung, -
Tambourine
/,tæmbə'ri:n/, Danh từ: (âm nhạc) trống lục lạc (nhạc cụ gõ gồm một cái trống nhỏ nông đáy,... -
Tame
/teim/, Tính từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người),... -
Tame-cat distributor
người bán hàng thuần tính như mèo nhà, -
Tameable
/ 'teiməbl /, Tính từ: có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật), có thể chế ngự... -
Tamed
, -
Tamed frequency modulation
sự điều tần được kiểm soát, -
Tameless
/ 'teimlis /, Tính từ: không thuần hoá được; không bảo được, không chế ngự được, không thuần... -
Tamely
/ 'teimli /, Phó từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.