Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tanker tonnage

Xây dựng

dung tải tàu (chở) dầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tanker truck

    như tanker, khoang tàu chở dầu,
  • Tanker unloading point

    nơi tàu dầu trả hàng,
  • Tankful

    / 'tæηkful /, Danh từ: cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tank,
  • Tankhead

    / 'tæηhed /, Danh từ: (quân sự) đầu cầu do xe tăng chiếm lĩnh,
  • Tanking

    / ´tæηkiη /, Xây dựng: sự đệm kín thùng,
  • Tankman

    / tæɳkmən /, Danh từ: chiến sĩ lái xe tăng,
  • Tankproof

    / 'tæηkpru:f /, Tính từ: (quân sự) chống tăng,
  • Tanks

    / tæŋks /, xem tank,
  • Tankship

    tàu chởdầu, tàu chở chất lỏng,
  • Tankwagon

    xe sitec,
  • Tanna

    / 'tɑ:nɑ: /, như tana,
  • Tannage

    / 'tænidʒ /, Danh từ: sự thuộc da, da thuộc, Kinh tế: da thuộc,
  • Tannate

    tanat,
  • Tanned

    (adj) đã thuộc (da),
  • Tanner

    / 'tænə /, danh từ, thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền anh),
  • Tannery

    / 'tænəri /, Danh từ: xưởng thuộc da,
  • Tannia

    Danh từ: củ khoai sọ,
  • Tannic

    / 'tænik /, Tính từ: (thuộc) tanin, Hóa học & vật liệu: tanic, tannic...
  • Tannic acid

    axit tanic,
  • Tannide

    tanid,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top