Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tanzania shilling

Kinh tế

đồng si-linh của Tan-đa-ni-a (= 100 cent)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taoism

    Danh từ: Đạo lão,
  • Taoist

    Danh từ: người theo đạo lão,
  • Tap

    / tæp /, Danh từ: vòi, khoá (nước) (như) faucet, sự mắc rẽ vào điện thoại để nghe trộm, nút...
  • Tap-bolt

    Danh từ: bù-loong có dầu, bulông có đường khía,
  • Tap-bond

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chứng khoán nhà nước,
  • Tap-borer

    Danh từ: cái khoan lỗ thùng,
  • Tap-dance

    / ´tæp¸da:ns /, Danh từ: Điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ),
  • Tap-dancer

    / ´tæp¸da:nsə /, danh từ, người nhảy điệu clacket,
  • Tap-dancing

    / ´tæp¸da:nsiη /, danh từ, sự nhảy điệu clacket,
  • Tap-gain function

    hàm số tăng tích / dây rẽ (vào đường điện thoại),
  • Tap-gain spectrum

    quang phổ tăng tích,
  • Tap-grinding machine

    máy mài tarô, máy mài sắc tarô,
  • Tap-root

    / ´tæp¸ru:t /, danh từ, (thực vật học) rễ cái, đâm thẳng xuống đất,
  • Tap-water

    Danh từ: nước máy (nước được cung cấp qua các ống dẫn tới các vòi trong một ngôi nhà),
  • Tap a market

    đặt quan hệ buôn bán với một thị trường,
  • Tap bills

    chứng khoán phát hành với giá cố định của nhà nước,
  • Tap bolt

    bulông có dấu, vít nút, vít tự làm ren,
  • Tap card

    phiếu (đúc) lỗ, thẻ lỗ,
  • Tap changer

    bộ chỉnh áp, bộ đổi đầu lối ra, bộ đổi nấc điện áp, công tắc nhiều tiếp điểm, bộ điều chỉnh điện áp, load...
  • Tap changing

    đổi đầu lấy điện (không phải đầu mút), đổi nối ra, thay đổi đầu ra, on-load tap changing, thay đổi đầu ra dưới tải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top