Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tap into

Mục lục

Kinh Tế

Sử dụng hoặc khai thác một nguồn tài nguyên phong phú vì lợi ích/lợi nhuận.
The company is hoping to tap into the Chinese market.
Để thiết lập kết nối với; có quyền truy cập tới...
Để tận dụng lợi thế của...

Xem thêm các từ khác

  • Tap issue

    phát hành chứng khoán nhà nước, phát hành trực tiếp, việc phát hành chứng khoán nhà nước,
  • Tap ladle

    gáo múc ra, gáo rót ra,
  • Tap land

    lưỡi cắt của tarô,
  • Tap line

    tuyến nhánh (đường sắt),
  • Tap making lathe

    máy cắt ren tarô,
  • Tap market

    thi trường chứng khoán nhà nước,
  • Tap out block

    gạch có lỗ tháo,
  • Tap pet

    đệm đẩy (xú bắp), đệp đẩy (xú bắp), răng máy,
  • Tap plate

    bộ bàn ren, bàn ren,
  • Tap position indicator

    bộ chỉ báo vị trí rẽ,
  • Tap root

    rễ chính,
  • Tap screw

    vít tarô, bàn ren, tarô,
  • Tap selector

    bộ chọn đầu nối ra,
  • Tap shank

    chuôi tarô,
  • Tap spanner

    tay quay tarô,
  • Tap stock

    chứng khoán kho bạc bán đấu giá, chứng khoán nhà nước, chứng khoán nhà nước, chứng khoán kho bạc bán đấu giá, trái phiếu...
  • Tap switch

    bộ chọn đầu nối ra, chuyển mạch nhiều đầu ra, chuyển mạch nhiều tiếp điểm,
  • Tap target

    thang ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top