Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tapered

Mục lục

/´teipəd/

Thông dụng

Tính từ

Hình nón; có dạng cái nêm
Vót thon; vót nhọn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) côn, dạng côn, xiên, dốc

(adj) côn, dạng côn, xiên, dốc

Cơ khí & công trình

dạng côn
tapered worm
trục vít dạng côn
thuôn vuốt

Hóa học & vật liệu

bị vát nhọn

Xây dựng

có hình nón

Kỹ thuật chung

hình nêm
tapered-ended
đầu hình nêm
có hình nêm
côn
dốc
nhọn
tapered wing
cánh thuôn nhọn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top