Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tarnished

Xem thêm các từ khác

  • Tarnishing

    mờ [sự làm mờ], sự làm mờ,
  • Tarnowitzite

    tăcte,
  • Taro

    / 'ta:rəʊ /, Danh từ, số nhiều taros: (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước (loại cây...
  • Taroc

    Danh từ: cỗ bài đặc biệt chủ yếu dùng để bói ( 78 lá), trò chơi với cỗ bài ( 78 lá), taroc...
  • Tarot

    / 'tærəʊ /, như taroc,
  • Tarp

    / ta:p /, Hóa học & vật liệu: vải hắc ín, vải tẩm nhựa, Kỹ thuật...
  • Tarpaulin

    / ta:'pɔ:lin /, Danh từ: vải nhựa, vải dầu, tấm che bằng vải dầu, mái che bằng vải dầu, bạt...
  • Tarpaulin-covered container

    côngtenơ phủ vải bạt,
  • Tarpon

    / ´ta:pɔn /, Danh từ: (động vật học) cá cháo, Kinh tế: cá cháo,...
  • Tarradiddle

    / ´tærə¸didl /, như taradiddle,
  • Tarragon

    / 'tærəgən /, Danh từ: (thực vật học) cây ngải giấm (cỏ có lá dùng làm gia vị cho sa-lát và...
  • Tarred

    / ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình:...
  • Tarred board

    các tông tẩm nhựa,
  • Tarred brown paper

    giấy dầu, giấy nâu tẩm hắc ín,
  • Tarred canvas

    vải bạt tẩm nhựa đường,
  • Tarred felt

    phớt tẩm nhựa đường, phớt tẩm hắc ín,
  • Tarred hemp rope

    cáp tẩm nhựa,
  • Tarred macadam

    đá dăm trộn hắc ín,
  • Tarred paper

    giấy tẩm nhựa đường, giấy dầu,
  • Tarred road

    đường rải guđron, đường nhựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top