Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tawery

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nghề thuộc da trắng
Nghề bán da trắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tawniness

    Danh từ: màu hung hung, màu ngăm ngăm đen,
  • Tawny

    / 'tɔ:ni /, Tính từ: vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen, Từ đồng nghĩa:...
  • Tax

    / tæks /, Danh từ: thuế, Danh từ: thuế, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự...
  • Tax-based incomes policy

    chính sách thu nhập dựa trên thuế khóa,
  • Tax-collector

    / ´tækskə¸lektə /, danh từ, người thu thuế,
  • Tax-debt

    tax-debt hiểu nôm na là "nợ thuế" - tức là các khoản thuế đến hạn nhưng chưa nộp. tuy nhiên, theo một số chuyên gia thì...
  • Tax-deductible

    / ´tæksdi´dʌktibl /, Tính từ: có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng...
  • Tax-deductible interest

    tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế,
  • Tax-deferred annuity

    trợ cấp hàng năm được hoãn thuế,
  • Tax-deffered savings

    số tiết kiệm được hoãn thuế,
  • Tax-dodger

    / ´tæks¸dɔdʒə /, danh từ, người trốn thuế,
  • Tax-exempt

    / ´tæksig¸zempt /, tính từ, Được miễn thuế,
  • Tax-exempt bonds

    trái khoán miễn thuế,
  • Tax-exempt money market fund

    quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế,
  • Tax-exempt securities

    chứng khoán miễn thuế,
  • Tax-exempt security

    chứng khoán được miễn thuế, trái phiếu được miễn thuế,
  • Tax-farmer

    / ´tæks¸fa:mə /, danh từ, người thầu thuế,
  • Tax-free

    / ´tæks¸fri: /, Tính từ: không phải đóng thuế, miễn thuế, Tính từ:...
  • Tax-free allowance

    chiết khấu miễn thuế,
  • Tax-free article

    hàng miễn thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top