Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tax holiday

Mục lục

Kinh tế

thời gian miễn thuế
thời gian ưu đãi về thuế
thời hạn không phải đóng thuế
thời kỳ miễn thuế
thời kỳ thuế nhẹ (để khuyến khích đầu tư)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tax identification number

    số đăng bộ thuế, số đăng bộ thuế vụ, mã số thuế,
  • Tax immunity

    đặc miễn thuế khóa, sự miễn thuế,
  • Tax in advance

    thuế thu trước,
  • Tax in kind

    thuế bằng hiện vật,
  • Tax incentive

    sự khích lệ bằng thuế,
  • Tax incentive for investment

    sự ưu đãi giảm nhượng thuế cho đầu tư, sự ưu đãi, giảm thuế cho đầu tư,
  • Tax incidence

    ảnh hưởng của thuế (đối với biến động giá cả), phạm vi thu thuế, thời gian miễn thuế, thời gian ưu đãi về thuế,...
  • Tax inclusive price

    giá gồm cả thuế,
  • Tax income

    đánh thuế thu nhập,
  • Tax increase

    sự tăng thuế,
  • Tax index

    chỉ tiêu thuế,
  • Tax inspector

    viên kiểm tra thuế, thanh tra thuế vụ,
  • Tax invoice

    bản kê khai hàng hóa có thuế, hóa đơn thuế giá trị gia tăng, hóa đơn thuế trị giá gia tăng,
  • Tax jurisdiction

    phạm vi quyền hạn về thuế, quyền quản hạt thuế,
  • Tax lawyer

    chuyên viên thuế vụ,
  • Tax levy

    sự thu thuế,
  • Tax liability

    nợ thuế, số tiền thuế phải nộp, sự ép buộc đóng thuế, sự ép buộc đóng thuế, nợ thuế, số tiền thuế phải nộp,...
  • Tax lien

    quyền giữ tài sản vì lý do thuế, quyền lưu giữ đánh thuế,
  • Tax limit

    điểm hạn chế thuế,
  • Tax load

    áp lực thuế, tiền thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top