Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tax shelter

Mục lục

Kinh tế

cách tránh thuế
cách tránh thuế (thủ đoạn hợp pháp để tránh thuế thu nhập)
náu thuế
abusive tax shelter
nơi náu thuế gian dối
né tránh thuế
Nơi tránh thuế- Chỗ dựa để tránh thuế

Giải thích VN: Phương pháp do nhà đầu tư sử dụng để tránh hay giảm nợ thuế một cách hợp pháp. Chỗ dựa tránh thuế hợp pháp bao gồm những phương thức sử dụng khấu hao tài sản như bất động sản hoặc trang thiết bị, trợ cấp cạn kiệt trong việc khai thác dầu hỏa và gas. Góp vốn trách nhiệm hữu hạn theo thông lệ cũng là cách giúp cho nhà đầu tư hạn chế nợ và thuế bao gồm thua lỗ hoạt động "chảy qua" (flow through) có thể dùng để bù đắp lợi nhuận từ các nguồn khác. Đạo luật nhà nước đã hạn chế việc này bằng cách quy định rằng thua lỗ thụ động chỉ có thể bù đắp cho lợi tức thụ động (passive income- lợi nhuận của người không tham gia trực tiếp đầu tư), bằng cách kéo dài thời biểu khấu hao, mở rộng các luật lệ về chứng minh rõ ràng rủi ro (at risk) để kể thêm các đầu tư về bất động sản. Các công cụ cho phép phát triển vốn được hoãn thuế như IRA (tài khỏan hưu trí cá nhân- individual retirement account) và kế hoạch Keogh (nó cũng cho khấu trừ thuế hiện hành đối với người đóng thuế có đủ tiêu chuẩn), kế hoạch khấu trừ lương, bảo hiểm nhân thọ đóng phí một lần một (single premium life insurance), cũng là những nơi tránh thuế phổ biến như là trái phiếu đô thị được miễn thuế.

sự ẩn nấp thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tax shifting

    sự trút gánh nặng thuế khóa lên người khác,
  • Tax slash

    giảm thuế, tax-slash bill, dự luật giảm thuế
  • Tax somebody with something

    Thành Ngữ:, tax somebody with something, buộc tội ai về cái gì
  • Tax sparing

    thời gian tiết kiệm được thuế,
  • Tax staff

    nhân viên thuế vụ,
  • Tax stamp

    con niêm, tem thuế, tem thuế, con niêm,
  • Tax statement

    bản kê miễn giảm thuế, bảng kê miễn giảm thuế,
  • Tax station

    trạm thu thuế, trạm thuế,
  • Tax straddle

    dãn thuế,
  • Tax subsidy

    trợ cấp tiền thuế,
  • Tax sum

    số tiền nộp thuế,
  • Tax surcharge

    thuế bổ sung, thuế phụ thu,
  • Tax swap

    chuyển đổi thuế,
  • Tax swapping

    bán lỗ mua lại để trừ thuế,
  • Tax table

    bảng thuế suất,
  • Tax take

    sự lấy thuế, sự trích thuế, trích thuế,
  • Tax threshold

    ngưỡng đóng thuế, ngưỡng đóng thuế, mức thu nhập khởi đầu chịu thuế,
  • Tax timing

    điều tiết thuế,
  • Tax token

    giấy vé chứng nhận đã trả thuế sử dụng ô tô trên công lộ, nhân thuế, nhãn thuế,
  • Tax treaty

    điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác), hiệp ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top