Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tea-service

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác tea-set

Như tea-set

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tea-set

    Danh từ: bộ đồ trà (bộ chén, dĩa... để uống trà) (như) tea-things
  • Tea-shop

    như tea-room,
  • Tea-spoon

    Danh từ: thìa uống trà (thìa nhỏ để quấy trà..), thìa cà phê, thìa trà (khối lượng đựng...
  • Tea-spoonful

    Danh từ: thìa cà phê đầy, two tea-spoonfuls of sugar, hai thìa cà phê đầy đường
  • Tea-strainer

    / ´ti:¸streinə /, danh từ, Đồ lọc trà (thiết bị để giữ bã chè lại khi rót trà vào chén..),
  • Tea-table

    Danh từ: bàn trà (bàn nhỏ dùng để uống trà), tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi...
  • Tea-table talk (conversation)

    Thành Ngữ:, tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn...
  • Tea-things

    Danh từ số nhiều: (thông tục) bộ đồ trà (như) tea-set,
  • Tea-time

    Danh từ: thời điểm uống trà vào buổi chiều, thời gian uống trà vào buổi chiều,
  • Tea-towel

    Danh từ: khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa rửa (như) tea-cloth, dish towel,
  • Tea-tray

    Danh từ: khay trà,
  • Tea-trolley

    Danh từ: bàn nhỏ có bánh xe để đi mời trà,
  • Tea-urn

    Danh từ: thùng hãm trà (bình để đun nước sôi pha trà với khối lượng lớn, ở các quán ăn..),...
  • Tea-wagon

    như tea-trolley,
  • Tea auction

    bán đấu giá trà, cuộc bán đấu giá trà (Ấn độ),
  • Tea bag

    túi đựng chè,
  • Tea basket firing

    sự sấy chè trong giỏ,
  • Tea blend

    chè pha dầu,
  • Tea bulking

    sự xếp chè thành khối,
  • Tea bush

    bụi chè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top