Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tear-proof

Cơ - Điện tử

(adj) không rách, chịu sây sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tear-shell

    Danh từ: Đạn hơi cay,
  • Tear down

    làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate ,...
  • Tear duct

    ống tuyến lệ,
  • Tear factor

    chỉ số kháng nứt, hệ số xé rách,
  • Tear fault

    đứt gãy xé,
  • Tear gas

    khí chảy nước mắt, khí làm chảy nước mắt, Từ đồng nghĩa: noun, asphyxiant , lachrymatory gas...
  • Tear initiation

    sự bắt đầu bị rách,
  • Tear line

    đường chấm chấm (để xé), đường chấm dứt để xé,
  • Tear off coupon

    phiếu đặt hàng xé rời theo đường chấm lỗ,
  • Tear persistance

    độ bền chống kéo đứt, độ bền chống rách, độ bền chống xé rách, độ bền đứt, độ bền kéo, độ bền xé rách,...
  • Tear propagation

    sự lan rộng chỗ rách,
  • Tear resistance

    sức chống xé, chống xé, sự bền nứt, sức bền xé,
  • Tear sheet

    tờ rời, tờ xé rời,
  • Tear stone

    sỏi lệ,
  • Tear strength

    độ bền nứt, cường độ chịu xé, độ bền chống kéo đứt, độ bền chống xé rách, độ bền đứt, độ bền kéo, độ...
  • Tear strip

    dải xé mở, băng rút được,
  • Tear tab lid

    nắp có tai xé,
  • Tear tape

    băng rách, băng xé,
  • Tear trip

    băng rút được,
  • Tearaway

    / 'teərəwei /, Danh từ: (thông tục) người hùng hổ và vô trách nhiệm, her son's a bit of a tearaway,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top