Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tee-hee

Nghe phát âm

Mục lục

/´ti:´hi:/

Thông dụng

Thán từ, cũng te-hee

Làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng

Danh từ

Sự cười nhạo, sự phá lên cười

Động từ

Cười khúc khích, cười rú lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top