Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telephony band

Điện tử & viễn thông

dải điện thoại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Telephony carrier

    sóng mang của điện thoại,
  • Telephony channel

    đường kênh điện thoại,
  • Telephony driver

    trình điều khiển điện thoại,
  • Telephony software

    phần mềm điện thoại,
  • Telephoto

    / ,teli'fəʊtəʊ /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật chụp ảnh từ xa, dùng kỹ thuật chụp ảnh từ...
  • Telephoto lens

    Danh từ: Ống kính chụp xa, thấu kính thu hình (trong tivi), thấu kính thu hình trong (ti vi), ống kính...
  • Telephotograph

    Danh từ: Ảnh chụp xa, ảnh chụp từ xa,
  • Telephotographic

    / ,telifəʊtə'græfik /, như telephoto,
  • Telephotography

    / ,telifə'tɒgrəfi /, Danh từ: kỹ thuật chụp ảnh từ xa, cách dùng máy ảnh chụp xa, Điện...
  • Telephotolens

    / ´teli¸foutou´lens /, Điện lạnh: vật kính chụp xa,
  • Telephotometer

    máy đo ánh sáng,
  • Telepoint

    điểm điện thoại,
  • Telepoint service

    dịch vụ điện thoại,
  • Teleport

    / ´teli¸pɔ:t /, biến hiện, Điện lạnh: cổng viễn thông,
  • Teleprint

    thông tin bằng máy chữ điện báo telex,
  • Teleprinter

    / 'teliprintə(r) /, máy điện báo ghi chữ, máy telex, máy teletyp, máy viễn in, máy chữ điện báo, máy in từ xa, máy viễn ấn,...
  • Teleprinter code

    mã máy in từ xa, mã máy viễn ấn,
  • Teleprinter exchange

    tổng đài nhận điện báo ghi chữ,
  • Teleprinter operator

    nhân viên điện báo đánh chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top