Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tension rod

Xem thêm các từ khác

  • Tension roller

    bánh chạy không, bánh đai căng, bánh dẫn hướng, bánh đệm, con lăn căng, puli căng,
  • Tension screw

    vít căng, vít kéo, bulông kẹp chặt, vít cố định, vít siết chặt,
  • Tension sensitivity

    độ nhạy kéo, độ nhạy lực căng băng,
  • Tension set

    độ giãn vĩnh viễn, biến dạng dư khi kéo, biến dạng dư sau khi kéo, biến dạng dư sau khi kéo,
  • Tension shackle

    vòng căng, cái móc kéo, cái móc căng, khóa nối, khớp nối,
  • Tension side

    phía chịu kéo (dầm bị uốn), phía chịu kéo, phần bị kéo, phía chịu kéo (dầm, chi tiết máy bị uốn),
  • Tension soring

    lò xo kéo,
  • Tension specimen

    mẫu kéo thử, mẫu thử kéo, mẫu thử kéo, mẫu thử kéo,
  • Tension spring

    lò xo kéo, lò xo kéo,
  • Tension station

    trạm căng (cáp tàu treo),
  • Tension steel

    thép chịu kéo,
  • Tension stiffening of cables

    sự tăng độ cứng do kéo căng của dây cáp,
  • Tension stiffness

    độ cứng kéo,
  • Tension strain

    biến dạng kéo, độ giãn,
  • Tension strength

    đồ bền đứt,
  • Tension stress

    ứng suất kéo, ứng suất kéo, longitudinal tension stress, ứng suất kéo trên phương dọc
  • Tension structure

    kết cấu kéo, kết cấu căng,
  • Tension strut

    thanh xiên chịu kéo,
  • Tension strut post

    thanh chịu kéo của giàn,
  • Tension test

    phép thử kéo, sự thí nghiệm kéo, sự thí nghiệm kéo đứt, sự thử kéo, sự thử đứt, sự thử kéo, sự thử đứt, thử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top