Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tepee

Mục lục

/'ti:pi:/

Thông dụng

Cách viết khác teepee

Danh từ

Lều hình nón làm bằng da súc vật hoặc vỏ cây dựng trên một cái khung cột của người Da đỏ châu Mỹ trước đây

Xem thêm các từ khác

  • Tepefy

    / ´tepi¸fai /, nội động từ, trở nên ấm, ngoại động từ, làm cho ấm lên, hâm lên,
  • Tephlomyelitis

    viêm chất xám,
  • Tephra

    Danh từ: lớp tro núi lửa,
  • Tephrite

    / ´tefrait /, danh từ, (địa lý,địa chất) tefrit,
  • Tephromalacia

    chứng nhuyễn chất xám,
  • Tephrosis

    hỏatáng,
  • Tephrylometer

    ống đo chất xám,
  • Tepid

    / 'tepid /, Tính từ: Ấm, âm ấm, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm, Từ...
  • Tepidarium

    nhà tắm nước nóng,
  • Tepidity

    / te´piditi /, như tepidness,
  • Tepidly

    Phó từ: Ấm, âm ấm, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm,
  • Tepidness

    / ´tepidnis /, danh từ, tính chất ấm, tính chất âm ấm, (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chất...
  • Tepor

    nhiệt ấm, nhiệt ấm,
  • Tequila

    / tə'ki:lə /, Danh từ: rượu têquila (rượu mạnh cất từ một thứ cây nhiệt đới, chủ yếu...
  • Tera-(T)

    t (tiếp đầu ngữ),
  • TeraBytes Per Second (TBps) (TBPS)

    terabyte trong một giây (tb/s=tbyte/s),
  • Tera Term

    nghìn tỷ,
  • Tera electron volt (TeV)

    tera elevtronvon,
  • Terabits Per Second (tbit/s) (TBPS)

    terabit trong một giây (tbit/s),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top