Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Test call

Điện tử & viễn thông

cuộc gọi thử nghiệm

Xem thêm các từ khác

  • Test campaign

    chiến dịch kiểm thử, chiến dịch kiểm tra,
  • Test card

    phiếu thử, bìa thử, phiếu kiểm tra,
  • Test case

    Danh từ: ca/vụ án chuẩn (vụ án hoặc trình tự tố tụng khác cung cấp được một quyết định...
  • Test case error

    lỗi trường hợp,
  • Test certificate

    biên bản thử nghiệm, giấy chứng nhận thí nghiệm, giấy chứng nhận thử nghiệm, sự chứng thực, sự xác nhận thử nghiệm,...
  • Test chamber

    buồng mô phỏng, buồng thử nghiệm, phòng thử nghiệm, dynamic test chamber, buồng thử nghiệm tải động, rolling stock test chamber,...
  • Test channel

    kênh thử nghiệm,
  • Test chart

    hình mẫu để thử (truyền hình),
  • Test check

    kiểm tra thí nghiệm, bộ phận kiểm điểm, thí điểm,
  • Test circuit

    mạch thử, sơ đồ thử nghiệm, vòng tuần hoàn thử nghiệm, mạch kiểm tra,
  • Test clip

    kẹp nối điện, kẹp thử,
  • Test cock

    van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra,
  • Test code

    mã kiểm tra, sự đặc tả kiểm tra,
  • Test coil

    cuộn dây thử,
  • Test cold room

    phòng lạnh để thử nghiệm,
  • Test color slide

    bản kính thử có màu,
  • Test compaction

    sự đầm thử nghiệm,
  • Test condition

    điều kiện thử nghiệm, điều kiện kiểm tra, điều kiện thử,
  • Test conditions

    điều kiện chạy thử, môi trường kiểm tra,
  • Test console

    băng [bàn] thử (công tơ, rơle...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top