Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Cơ Khí Xây dựng

(91940 từ)

  • hóa hơi [cái đo hóa hơi], cái đo bốc hơi, cái đo hóa hơi,
  • thiết bị lấp, mát lấp đất, máy lấp đất,
  • trị [biểu đồ đẳng trị], biểu đồ đẳng trị,
  • đường đẳng góc phương vị, đường đẳng phương vị,
  • dễ quay, dễ xoay, quay được,
  • thẳng nếp, có thớ thẳng,
  • sự quay trượt, sự tiến gián đoạn,
  • dẻo [chất dẻo te-nit (chịu ăn mòn)], chất dẻo tenit (chịu ăn mòn),
  • khoảng cách giữa hai cầu xe (ô tô), (toa xe) khoảng cách giữa hai trục giá chuyển,,...
  • / ´grʌbiη /, Cơ khí & công trình: sự xới đất,
  • đường cùng độ dày, đường đẳng dày,
  • khả năng hoàn vốn, khả năng hoàn vốn,
  • đột lỗ, đột lỗ (đột phá),
  • mưa [giọt mưa], hạt nước mưa,
  • chất tải thiếu [sự chất tải thiếu], sự chất tải thiếu,
  • chống lũ, ngăn lũ,
  • Danh từ: má cặp, thước cặp, cỡ đo chuẩn, đo bằng...
  • chịu ép [tính có thể chịu ép được], tính ép được, tính nén được,
  • thấm nước, rò nước, không kín nước,
  • dùi đầm trung, dùi dầm rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top