Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Thông dụng

  • / 'eikiη /, danh từ, sự đau đớn (vật chất, tinh thần), Từ...
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ...
  • / æk'sipitrəl /, tính từ, (thuộc) chim ưng; như chim ưng, tham mồi (như) chim ưng; tham...
  • / ,æksi'pitrinə /, Tính từ: liên quan tới chim ưng; giống...
  • / ə'kleimə /,
  • / ə,klaimə'teiʃn /, như acclimatization,
"
  • / ə'sidifaid /, xem acidify,
  • / ə'sidəfjuʒ /, Tính từ: (sinh học) tránh axit,
  • / 'æsidous /, Danh từ: (y học) sự nhiễm axit,
  • / æk'emə /, phó từ, (thông tục) buổi sáng,
  • / ək'nɔliʤəbl /,
  • / 'æktivli /, Phó từ: tích cực, hăng hái,
  • / æk'tinikl /,
  • / æktinə'kaipik /, Tính từ: thuộc quả xếp toả...
  • Danh từ, số nhiều actinomyces: khuẩn tia, actinomixet,
  • Danh từ: (sinh học) bào tử toả tia,
  • Danh từ: vải thô sơ,
  • Tính từ: (sinh vật) có củ nhọn,
  • Danh từ: chuyên gia về khoa châm cứu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top