Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Y Sinh

(36656 từ)

  • /baioumedikl/, biomedical: y sinh, biomedical engineering, kỹ thuật y sinh
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng,...
  • Nghĩa chuyên ngành: Ống, ống dẫn,
  • cấp cứu, sơ cứu,
  • html là ngôn ngữ được dùng để tạo trang web. các tập tin được tạo bằng cách...
  • Nghĩa chuyên nghành: hệ thống lưu trữ và truyền thông...
  • Nghĩa chuyên nghành: sức khoẻ từ xa,
  • trong một khối u, vết thương,
  • mạng cục bộ,
  • cơ sở hạ tầng thông tin ảnh y tế,
  • một phương tiện viễn thông sử dụng tín hiệu tần thấp tới 1,544 mbps.,
  • Nghĩa chuyên nghành: giao tiếp hệ thống máy tính nhỏ.,...
  • Nghĩa chuyên nghành: unique indentificated\nxác định duy nhất,...
  • Nghĩa chuyên nghành: xạ trị theo lớp, xạ trị theo lớp,...
  • / wɔt /, Danh từ: (viết tắt) w oát (đơn vị điện năng),...
  • / ¸maikrou¸trɔn /, micrôtron, microtron (thường được hiểu là máy gia tốc microtron),...
  • Nghĩa chuyên nghành: vật lí trị liệu, vật lí trị liệu,...
  • / hɔ:'di:əlʌm /, lẹo mắt, lẹo,
  • / saiklou´pli:dʒik /, Y học: liên quan đến, mang tính chất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top