- Từ điển Anh - Việt
The 100-year design flood discharge
Mục lục |
Kỹ thuật chung
lưu lượng lũ thiết kế 100 năm
Xây dựng
lưu lượng lũ thiết kế 100 năm
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
The ATM Adaptation Layer (AAL)
lớp thích Ứng atm, -
The Association of the European Telecommunications and Professional Electronics Industry (ECTEL)
hiệp hội công nghiệp Điện tử chuyên nghiệp và viễn thông châu Âu, -
The Black-Scholes formula for European option
công thức black-scholes cho option kiểu châu Âu, -
The Chief Executive
Danh từ:, -
The Condition for Release of Bid Securities
Điều kiện hoàn trả bảo đảm dự thầu, -
The Conditions for determining the Responsiveness of Bids
các điều kiện quy định sự phù hợp của hồ sơ dự thầu, -
The Department of Transportation
Danh từ:, -
The ETSI PSTN Full Steering Group (FSG)
nhóm chỉ đạo toàn bộ công việc pstn của etsi, -
The Essence of classical teachings
cổ học tinh hoa, -
The Exponential Encryption system (TESS)
hệ thống mật mã theo hàm số mũ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
601 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.