Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Theist

Mục lục

/'θi:ist/

Thông dụng

Danh từ
(triết học) người theo thuyết hữu thần, người tin ở thuyết hữu thần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Theistic

    / θi:'istik /, Tính từ: (triết học) (thuộc) thuyết hữu thần,
  • Theistical

    / θi:'istikl /, như theistic,
  • Thelalgia

    (chứng) đau núm vú,
  • Thelarche

    (sự) nhú núm vú,
  • Thelaziasis

    bệnh giun theiazia ở mắt,
  • Theleplasty

    (thủ thuật ) tạo hình núm vú,
  • Thelerethism

    (sự) cương núm vú,
  • Thelitis

    viêm núm vú, viêmnúm vú,
  • Thelium

    1.nú m vú 2 . nhú,
  • Thelmal death time

    thời gian nhiệt giết vi khuẩn,
  • Thelorrhagia

    chảy máu núm vú,
  • Thelothism

    (sự) cương núm vú,
  • Thelotism

    (sự) cương núm vú,
  • Thelyblast

    nguyên bào cái,
  • Thelygenic

    sinh sản toàn cái,
  • Thelytocia

    tính trinh sinh toàn cái,
  • Thelytocous

    sinh sản toàn cái,
  • Thelytoky

    tính trinh sinh toàn cái,
  • Them

    / ðem /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ, (dùng một cách thân mật thay cho him hoặc her), there were...
  • Them and us

    Thành Ngữ:, them and us, những người giàu có hoặc quyền thế tương phản với những con người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top