Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thenar

Mục lục

/´θi:nə/

Thông dụng

Danh từ

Lòng bàn tay; gan bàn chân

Chuyên ngành

Y học

mô gò cái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thenar eminence

    mô cái,
  • Thenardite

    tenantit,
  • Thence

    / ðens /, Phó từ: từ đó, do đó, do đấy,
  • Thenceforth

    / ´ðens´fɔ:θ /, Phó từ: từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy,
  • Thenceforward

    / ´ðens´fɔ:wəd /, như thenceforth,
  • Thennal equipment

    thiết bị nhiệt,
  • Theo-

    hình thái ghép cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ thần:, theocracy chính trị thần quyền; theology thần học,
  • Theobroma

    cây cacao theobroma cacao,
  • Theobromine

    / ¸θiou´broumi:n /, Hóa học & vật liệu: dimetylxantin,
  • Theocracy

    / θi':ɒkrəsi /, Danh từ: (triết học) chính trị thần quyền (chế độ cai trị của các tăng lữ...
  • Theocrat

    / ´θi:ou¸kræt /, danh từ, kẻ cai trị bằng thần quyền, người tin ở chủ nghĩa thần quyền,
  • Theocratic

    / ¸θiou´krætik /, tính từ, (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền,
  • Theocratical

    / ¸θiou´krætikl /, như theocratic,
  • Theodolite

    / θi'ɔdəlait /, Danh từ: máy kinh vĩ (dụng cụ của những người vẽ bản đồ địa hình dùng...
  • Theodolite level

    máy kinh vĩ độ cao, máy kinh vĩ đo cao, máy kinh vĩ thủy chuẩn, máy đo cao trình,
  • Theodolite measurement

    đo bằng máy kinh vĩ,
  • Theodolite measurement/surveying

    đo bằng máy kinh vĩ,
  • Theodolite method

    phương pháp đo vẽ bằng máy kinh vĩ,
  • Theodolite polygon

    đa giác kinh vĩ, đường (nhánh) chuyển tiếp,
  • Theodolite surveying

    đo bằng máy kinh vĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top