Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thioplast

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

chất dẻo lưu huỳnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thiopropazate

    loại thuốc an thần chích,
  • Thioridazine

    loại thuốc an thần chính,
  • Thiorubber

    cao su lưu huỳnh,
  • Thiosulfate

    thiosunfat, thiosunphat, thiosunfat, sodium thiosulfate, natri thiosunfat
  • Thiosulfuric

    axit thiosunphat,
  • Thiosulphate

    Danh từ: (hoá học) thiosunfat, thiosunfat,
  • Thiosulphuric

    axit thiosunphat,
  • Thiotepa

    loại thuốc gây độc tế bào, loại thuốc gây độc tế bào .,
  • Thiouracil

    loại thuốc điều trị chứng tăng hoạt động tuyến giáp,
  • Third

    / θə:d /, Tính từ: thứ ba, Danh từ: một phần ba, người thứ ba;...
  • Third-Share Index

    chỉ số ba loại chứng khoán kỹ nghệ chủ yếu,
  • Third-class

    / ´θə:d¸kla:s /, danh từ, hạng ba (trên tàu), bảng ba (học sinh đi thi đạt điểm trung bình),
  • Third-class commercial paper

    thương phiếu hạng ba,
  • Third-class matter

    các ấn phẩm (không định kỳ) (gửi qua bưu điện), các ấn phẩm (không định kỳ) gởi qua bưu điện,
  • Third-class paper

    chứng khoán hạng ba,
  • Third-country dumper

    người phá giá thuộc nước thứ ba,
  • Third-generation container

    công ten nơ đời thứ ba, công-ten-nơ đời thứ ba,
  • Third-hand

    Danh từ: người thứ ba; người trung gian, at third-hand, (biết được) qua người khác; người thứ...
  • Third-level storage

    bộ lưu trữ mức ba, bộ nhớ cấp ba,
  • Third-line forcing

    sự ép buộc mặt hàng thứ ba,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top