Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thrust journal

Mục lục

Cơ - Điện tử

Ngõng tựa

Xây dựng

ngõng tựa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thrust line

    tuyến lực đẩy,
  • Thrust load

    tải trọng hướng trục, lực đẩy hướng trục, sức đẩy, sức nén, tải trọng hướng trục, lực đẩy hướng trục,
  • Thrust meter

    máy đo lực, đo lực đẩy tĩnh, máy đo lực,
  • Thrust modulation

    sự điều biến lực đẩy,
  • Thrust motor

    động cơ phản lực,
  • Thrust nappe

    lớp phủ chờm, lớp phủ chờm,
  • Thrust nozzle

    miệng đẩy phản lực, miệng phun phản lực, vòi phun đẩy phản lực, vòi phun phản lực,
  • Thrust of arch

    lực đẩy của vòm, lực đạp của vòng, lực đẩy của vòm,
  • Thrust of earth

    sức nén của đất, áp lực đất,
  • Thrust of pump

    lực đẩy của máy bơm (cột nước của bơm),
  • Thrust pad

    đế móng, đệm tì, đệm tì,
  • Thrust pin

    trục mấu, chốt mấu, chốt chặn, chốt mấu, trục mấu,
  • Thrust plain bearing

    ổ trượt chặn,
  • Thrust plane

    mặt tựa,
  • Thrust plate

    đĩa truyền va, đĩa bị động, bản đập,
  • Thrust power

    công suất đẩy, lực đẩy, lực ép,
  • Thrust pressure

    áp lực chiều trục,
  • Thrust reinforcement

    cốt thép chống cắt, cốt thép chịu cắt,
  • Thrust reversal

    sự đổi hướng kéo (động cơ), sự đổi hướng kéo (động cơ),
  • Thrust reverser

    bộ phận thổi ngược, cơ cấu đảo chiều đẩy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top