Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thuha2406

Xem thêm các từ khác

  • Thujyl alcohol

    rượu thujyl,
  • Thulium

    / ´θju:liəm /, Danh từ: chất thu-li-um (thuộc họ lanthan),
  • Thulium (Tm)

    tuli,
  • Thumb

    / θʌm /, Danh từ: ngón tay cái, phần của găng tay bọc ngón tay cái, Ngoại...
  • Thumb-index

    / ´θʌm¸indeks /, danh từ, dãy những khía có ghi chữ, cắm lẹm vào rìa một suốn sách dùng để nhận ra vị trí của các phần...
  • Thumb-nail

    Danh từ: móng ngón tay cái, Tính từ: viết ngắn gọn, a thumb-nail description...
  • Thumb-stall

    / ´θʌm¸stɔ:l /, danh từ, bao bảo vệ ngón tay cái bị thương,
  • Thumb-tack

    / ´θʌm¸tæk /, Kinh tế: đinh ấn, đinh rệp, đinh rệp, đinh ấn,
  • Thumb a lift

    Thành Ngữ:, thumb a lift, vẫy xe đi nhờ
  • Thumb bolt

    bulông tai hồng, mũ tai hồng, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng,
  • Thumb center

    trung tâm vận động ngón tay cái,
  • Thumb latch

    then cửa, then cửa,
  • Thumb lever

    cần nhỏ, đòn bẩy ép,
  • Thumb nut

    đai ốc có tai vặn, đai ốc tai hồng, ốc tai hồng, đai ốc tai hồng,
  • Thumb nut or wing nut

    đai ốc có tai vặn,
  • Thumb pin

    đinh găm bản vẽ, đinh găm,
  • Thumb rule

    quy tắc thí nghiệm,
  • Thumb screw

    vít có tai vặn, bulông tai hồng, ốc xiết tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai...
  • Thumb slide

    con trượt cạnh có khía (trên thước cặp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top