Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tibia

Mục lục

/´tibiə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều tibias, .tibiae

(giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) shin-bone
(động vật học) đốt ống (sâu bọ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top