Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tidal port

Mục lục

Kỹ thuật chung

cảng (phụ thuộc) thủy triều

Xây dựng

cảng thuỷ triều

Kinh tế

cảng thủy triều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tidal power

    năng lượng thủy triều, năng lượng triều, năng lượng thuỷ triều,
  • Tidal power plant

    nhà máy điện thủy triều, nhà máy thủy điện triều,
  • Tidal power project

    dự án điện thủy triều,
  • Tidal power station

    nhà máy điện triều, nhà máy điện thủy triều,
  • Tidal prism

    lượng nước thủy triều,
  • Tidal quay

    bến thủy triều, ke thủy triều, bến tàu,
  • Tidal range

    biên độ triều, độ lớn thủy triều, mean tidal range, biên độ triều trung bình, mean tidal range, độ lớn thủy triều trung...
  • Tidal reach

    đoạn sông ảnh hưởng triều,
  • Tidal region

    vùng triều, khu vực thủy triều,
  • Tidal river

    sông có ảnh hưởng triều, sông theo thủy triều, sông chịu ảnh hưởng triều,
  • Tidal rock

    bãi đá ngầm khi triều lên,
  • Tidal signal

    dấu hiệu thủy triều, tín hiệu thủy triều,
  • Tidal signals

    tín hiệu về thủy triều,
  • Tidal stage

    pha thuỷ triều,
  • Tidal stand

    triều đứng,
  • Tidal stream

    luồng triều, dòng triều, dòng triều lên, dòng thuỷ triều, tidal stream atlas, atlat dòng triều
  • Tidal stream atlas

    atlat dòng triều,
  • Tidal train

    Thành Ngữ:, tidal train, xe lửa chở cá tươi
  • Tidal undulation

    sóng triều,
  • Tidal water

    nước triều dâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top