Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tide-power

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Năng lượng thuỷ triều

Kỹ thuật chung

năng lượng thủy triều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tide-power plant

    Danh từ: nhà máy điện thuỷ triều, nhà máy điện thủy triều,
  • Tide-race

    Danh từ: sóng thần, sóng thần, sóng thần,
  • Tide-table

    Danh từ: bảng cho biết các giờ triều lên ở một nơi, bảng thủy triều, bảng ghi các con nước...
  • Tide-waiter

    / ´taid¸weitə /, danh từ, nhân viên thuế quan,
  • Tide-washed

    bị thủy triều xói mòn, triều [bị triều xói mòn],
  • Tide-water

    / tɑɪd ˈwɔ:tə(r) /, khối nước triều, vùng nước triều, Danh từ: nước dâng; nước triều lên;...
  • Tide-wave

    sóng thuỷ triều, sóng triều lên, Danh từ: sóng thủy triều; sóng triều lên,
  • Tide-worn

    triều [bị triều xói mòn],
  • Tide amplitude

    biên độ thủy triều, biên độ triều, biên độ thuỷ triều,
  • Tide and wave recorder

    máy ghi triều và sóng,
  • Tide batten

    thước do thủy triều, thước đo thủy triều,
  • Tide chart

    bản đồ dòng triều (đạo hàng),
  • Tide crack

    nứt do thủy triều,
  • Tide current

    dòng triều,
  • Tide discharge

    lưu lượng triều,
  • Tide dock

    ụ sử dụng theo thủy triều,
  • Tide gage

    dụng cụ đo thủy triều, thủy triều kế, máy triều ký thủy chí,
  • Tide gate

    cửa ngăn thủy triều, cổng thủy triều, cửa van thủy triều,
  • Tide gauge

    trạm đo triều, máy triều ký thủy chí,
  • Tide hydraulicking

    thủy lực học triều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top